陫侧 fèi cè
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ trắc】

Đọc nhanh: 陫侧 (phỉ trắc). Ý nghĩa là: Xót thương; buồn khổ. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hoành lưu thế hề sàn viên; ẩn tư quân hề phỉ trắc 橫流涕兮潺湲; 隱思君兮陫側 (Cửu ca 九歌; Tương Phu nhân 湘君) Gạt ngang dòng lệ hề chảy ròng ròng không thôi; thầm nhớ tới nàng hề buồn đau..

Ý Nghĩa của "陫侧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陫侧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xót thương; buồn khổ. ◇Khuất Nguyên 屈原: Hoành lưu thế hề sàn viên; ẩn tư quân hề phỉ trắc 橫流涕兮潺湲; 隱思君兮陫側 (Cửu ca 九歌; Tương Phu nhân 湘君) Gạt ngang dòng lệ hề chảy ròng ròng không thôi; thầm nhớ tới nàng hề buồn đau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陫侧

  • volume volume

    - 符合 fúhé 侧写 cèxiě

    - Anh ấy phù hợp với hồ sơ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 双侧 shuāngcè 导管 dǎoguǎn

    - Anh ta sẽ cần ống hai bên.

  • volume volume

    - 侧写 cèxiě shì 过程 guòchéng

    - Hồ sơ là một quá trình.

  • volume volume

    - néng wǎng 左侧 zuǒcè 点儿 diǎner ma

    - Bạn có thể chếch sang bên trái một chút không?

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 辗转反侧 zhǎnzhuǎnfǎncè 整晚 zhěngwǎn

    - Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.

  • volume volume

    - 探身 tànshēn 窗外 chuāngwài 侧耳细听 cèěrxìtīng

    - anh ta chồm mình qua cửa sổ, nghiêng tai lắng nghe

  • volume volume

    - 那天 nàtiān 夜里 yèli zài 地上 dìshàng 辗转反侧 zhǎnzhuǎnfǎncè

    - Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.

  • volume volume

    - cóng 正面 zhèngmiàn kàn cóng 侧面 cèmiàn kàn 这尊 zhèzūn 雕塑 diāosù dōu 无可挑剔 wúkětiāoti

    - Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi , Fèi , Péi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:フ丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLLMY (弓中中一卜)
    • Bảng mã:U+966B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp