Đọc nhanh: 侧闻 (trắc văn). Ý nghĩa là: Đứng bên mà nghe lóm..
侧闻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đứng bên mà nghe lóm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧闻
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 骇人听闻
- nghe rợn cả người
- 与 闻 其事
- dự biết việc đó
- 世人 为 之 侧目
- người đời nhìn
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
闻›