陪嫁 péijià
volume volume

Từ hán việt: 【bồi giá】

Đọc nhanh: 陪嫁 (bồi giá). Ý nghĩa là: của hồi môn.

Ý Nghĩa của "陪嫁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陪嫁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. của hồi môn

嫁妆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陪嫁

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 姐姐 jiějie dōu 出嫁 chūjià le 哥哥 gēge chéng le jiā

    - mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.

  • volume volume

    - 再醮 zàijiào ( 再嫁 zàijià )

    - tái giá.

  • volume volume

    - néng 嫁给 jiàgěi ma

    - Em có thể lấy anh không?

  • volume volume

    - 雕梁画栋 diāoliánghuàdòng 陪衬 péichèn zhe 壁画 bìhuà 使 shǐ 大殿 dàdiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 华丽 huálì

    - rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.

  • volume volume

    - de 过去 guòqù 来不及 láibùjí 参与 cānyù de 未来 wèilái 我会 wǒhuì 奉陪到底 fèngpéidàodǐ

    - Tôi quá khứ của bạn tớ không kịp tham gia, thì tớ sẽ cùng bạn đi đến cùng trong tương lai.

  • volume volume

    - 陪同 péitóng 我们 wǒmen zài 上海 shànghǎi 各处 gèchù 观光 guānguāng le 一番 yīfān

    - Anh ấy đưa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 一个 yígè 网虫 wǎngchóng bié 整天 zhěngtiān 只会 zhǐhuì 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì ne kuài péi zhe 超市 chāoshì a

    - Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!

  • - shì de 唯一 wéiyī zhǐ xiǎng 陪伴 péibàn dào lǎo

    - Em là duy nhất của anh, anh chỉ muốn đồng hành cùng em đến suốt đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJMO (女十一人)
    • Bảng mã:U+5AC1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:フ丨丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYTR (弓中卜廿口)
    • Bảng mã:U+966A
    • Tần suất sử dụng:Cao