Đọc nhanh: 除臭皂 (trừ xú tạo). Ý nghĩa là: Xà phòng khử mùi.
除臭皂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xà phòng khử mùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除臭皂
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 九 除以 三 等于 三
- Chín chia ba bằng ba.
- 他们 在 除 前 等候
- Họ đợi trước bậc thềm.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 今年 你 在 哪儿 过 除夕 呢 ?
- Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皂›
臭›
除›