Đọc nhanh: 皂白 (tạo bạch). Ý nghĩa là: đen trắng; phải trái. Ví dụ : - 皂白不分 không phân biệt phải trái
皂白 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen trắng; phải trái
黑白,比喻是非
- 皂白不分
- không phân biệt phải trái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 皂白不分
- không phân biệt phải trái
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
皂›