除祟 chú suì
volume volume

Từ hán việt: 【trừ tuý】

Đọc nhanh: 除祟 (trừ tuý). Ý nghĩa là: xua đuổi ma quỷ và trừ tà ma.

Ý Nghĩa của "除祟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

除祟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xua đuổi ma quỷ và trừ tà ma

to drive out devils and spirits exorcism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除祟

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 鬼祟 guǐsuì

    - gian tà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 排除故障 páichúgùzhàng

    - Họ đang khắc phục sự cố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 力图 lìtú 根除 gēnchú 罪恶 zuìè

    - Họ cố gắng loại bỏ tội ác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 工具 gōngjù 粪除 fènchú 杂草 zácǎo

    - Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 除掉 chúdiào 自己 zìjǐ de 坏习惯 huàixíguàn

    - Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.

  • volume volume

    - 删除 shānchú le 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu 垃圾 lājī

    - Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Chuý , Truý , Tuý
    • Nét bút:フ丨丨フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UUMMF (山山一一火)
    • Bảng mã:U+795F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao