Đọc nhanh: 旁路过滤器 (bàng lộ quá lự khí). Ý nghĩa là: bộ lọc đường gần.
旁路过滤器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lọc đường gần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁路过滤器
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 我刚 躲过 汽车 谁知 碰到 路旁 的 树上 真是 避坑落井 倒霉 极了
- Tôi vừa né xe, nhưng ai biết rằng tôi đã đụng phải gốc cây bên đường, tôi thật sự tránh một cái hố và rơi xuống giếng, một điều vô cùng đáng tiếc.
- 我 买 过滤器
- Tôi mua máy lọc.
- 他 搀 着 老人 过 马路
- Anh ấy dắt người già qua đường.
- 他 奋手 招呼 路过 者
- Anh ấy vẫy tay chào người qua đường.
- 这 是 个 过滤器 吗
- Đó có phải là một bộ lọc?
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
旁›
滤›
路›
过›