Đọc nhanh: 除丧 (trừ tang). Ý nghĩa là: xả tang; hết tang; đoạn tang.
除丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xả tang; hết tang; đoạn tang
除服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除丧
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 他 丧失 了 对 生活 的 信心
- Anh ấy đã mất đi niềm tin vào cuộc sống.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 九 除以 三 等于 三
- Chín chia ba bằng ba.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
除›