Đọc nhanh: 院落 (viện lạc). Ý nghĩa là: sân; sân nhỏ; sân trong. Ví dụ : - 第一个空间是院落。 Không gian đầu tiên là sân trong.
院落 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân; sân nhỏ; sân trong
院子
- 第一个 空间 是 院落
- Không gian đầu tiên là sân trong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 院落
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 木材 露 在 院子 角落
- Gỗ để trần ở góc sân.
- 秋天 , 满 院子 的 落叶
- Mùa thu, khắp sân đầy lá rụng.
- 第一个 空间 是 院落
- Không gian đầu tiên là sân trong.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
院›