Đọc nhanh: 院体画 (viện thể hoạ). Ý nghĩa là: tranh cung đình (chỉ những bức tranh của những hoạ sĩ trong cung đình thời đại phong kiến Trung Quốc, thường vẽ về hoa, chim, núi, sông hoặc tôn giáo...).
院体画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh cung đình (chỉ những bức tranh của những hoạ sĩ trong cung đình thời đại phong kiến Trung Quốc, thường vẽ về hoa, chim, núi, sông hoặc tôn giáo...)
指中国封建时代宫廷画家的作品,题材多以花鸟、山水或宗教内容为主简 称院画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 院体画
- 裸体画
- tranh khoả thân.
- 这幅 画 呈现 立体 的 效果
- Bức tranh này thể hiện hiệu ứng đa chiều.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 他 的 画 是 在 先 有 了 生活 体验 而后 才 落笔 的
- tranh anh ấy vẽ sau những thể nghiệm của cuộc sống.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 这幅 画 的 体 十分 独特
- Hình dáng của bức tranh này rất độc đáo.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
画›
院›