Đọc nhanh: 院士 (viện sĩ). Ý nghĩa là: viện sĩ; viện sĩ hàn lâm (viện hàn lâm).
院士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện sĩ; viện sĩ hàn lâm (viện hàn lâm)
某些国家科学院、工程院部分高级研究人员的称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 院士
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 我 应聘 到 医院 做 护士
- Tôi nhận lời làm y tá ở bệnh viện.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 医院 里 有 很多 护士
- Bệnh viện có rất nhiều y tá.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
院›