Đọc nhanh: 院画 (viện hoạ). Ý nghĩa là: tranh cung đình.
院画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh cung đình
院体画的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 院画
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 下雪 后 , 满 院子 的 雪人
- Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
院›