Đọc nhanh: 通讯院士 (thông tấn viện sĩ). Ý nghĩa là: thành viên tương ứng (của một học viện), viện sĩ cơ sở.
通讯院士 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thành viên tương ứng (của một học viện)
corresponding member (of an academy)
✪ 2. viện sĩ cơ sở
junior academician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通讯院士
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 我 应聘 到 医院 做 护士
- Tôi nhận lời làm y tá ở bệnh viện.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 他 今天 写 了 两篇 通讯
- Hôm nay anh ấy đã viết hai bài thông tin.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
讯›
通›
院›