Đọc nhanh: 陕西师范大学 (xiểm tây sư phạm đại học). Ý nghĩa là: Đại học Sư phạm Thiểm Tây.
✪ 1. Đại học Sư phạm Thiểm Tây
Shaanxi Normal University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陕西师范大学
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 她 毕业 于 一所 师范学校
- Cô ấy tốt nghiệp từ một trường sư phạm.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 大学 教会 我 许多 东西
- Đại học đã dạy tôi nhiều điều.
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 你 是 学生 们 的 师范
- Bạn là tấm gương cho học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
师›
范›
西›
陕›