Đọc nhanh: 河内师范大学 (hà nội sư phạm đại học). Ý nghĩa là: Đại học Sư Phạm Hà Nội.
✪ 1. Đại học Sư Phạm Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内师范大学
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 他 考取 了 师范大学
- anh ấy đã thi đậu vào trường đại học Sư Phạm.
- 你 是 学生 们 的 师范
- Bạn là tấm gương cho học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
大›
学›
师›
河›
范›