北宁 běiníng
volume volume

Từ hán việt: 【bắc ninh】

Đọc nhanh: 北宁 (bắc ninh). Ý nghĩa là: Bắc Ninh; tỉnh Bắc Ninh.

Ý Nghĩa của "北宁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bắc Ninh; tỉnh Bắc Ninh

越南地名北越省份之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北宁

  • volume volume

    - 东北 dōngběi shì 中国 zhōngguó de 粮仓 liángcāng

    - Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi de 夏天 xiàtiān 不热 bùrè

    - Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.

  • volume volume

    - 七里坪 qīlǐpíng zài 湖北省 húběishěng

    - Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 广东 guǎngdōng 广宁 guǎngníng xiàn 银装素裹 yínzhuāngsùguǒ 北国风光 běiguófēngguāng

    - Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa

  • volume volume

    - 河北省 héběishěng 辽宁省 liáoníngshěng zài 山海关 shānhǎiguān 分界 fēnjiè

    - Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.

  • volume volume

    - cóng 北京 běijīng dào 宁波 níngbō 可以 kěyǐ zài 上海 shànghǎi 转车 zhuǎnchē

    - từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí zuò 公交车 gōngjiāochē 宁可 nìngkě 走路 zǒulù

    - Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 出去玩 chūqùwán 宁可 nìngkě 在家 zàijiā 看书 kànshū

    - Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Níng , Nìng , Zhù
    • Âm hán việt: Ninh , Trữ
    • Nét bút:丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMN (十一弓)
    • Bảng mã:U+5B81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao