Đọc nhanh: 限止 (hạn chỉ). Ý nghĩa là: hạn chế; giới hạn dừng,ngăn; giới hạn dừng, hạn chỉ.
限止 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạn chế; giới hạn dừng,ngăn; giới hạn dừng
限制;止境
✪ 2. hạn chỉ
规定范围, 不许超过; 约束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限止
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 不止不行
- nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
限›