Đọc nhanh: 限制级 (hạn chế cấp). Ý nghĩa là: Phim loại hạn chế (không dành cho người dưới 18 tuổi).
限制级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim loại hạn chế (không dành cho người dưới 18 tuổi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限制级
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 我们 需要 突破 限制
- Chúng ta cần phá vỡ giới hạn.
- 他 蔑视 所有 的 限制
- Anh ấy coi khinh mọi giới hạn.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 我们 需要 限制 活动 范围
- Chúng ta cần hạn chế phạm vi hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
级›
限›