Đọc nhanh: 除尘掸 (trừ trần đàn). Ý nghĩa là: Phất bụi.
除尘掸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phất bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除尘掸
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 请 清除 桌上 的 灰尘
- Hãy lau sạch bụi trên bàn.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
掸›
除›