Đọc nhanh: 临时飞机跑道 (lâm thì phi cơ bào đạo). Ý nghĩa là: Đường băng tạm thời.
临时飞机跑道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường băng tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时飞机跑道
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 小孩 跑 进 街道 时 , 司机 猛然 煞车
- Khi đứa trẻ chạy vào đường, tài xế đột ngột đạp phanh.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 这次 飞行 要 面临 时差 挑战
- Chuyến bay này sẽ phải đối mặt với thử thách chênh lệch thời gian.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
时›
机›
跑›
道›
飞›