降格 jiànggé
volume volume

Từ hán việt: 【giáng các】

Đọc nhanh: 降格 (giáng các). Ý nghĩa là: hạ thấp (tiêu chuẩn, phẩm cách...); mất danh giá; giảm giá trị; giảm sút; suy biến; thoái hoá; rả; mủn; giảm phẩm chất; phai; nhạt.

Ý Nghĩa của "降格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

降格 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạ thấp (tiêu chuẩn, phẩm cách...); mất danh giá; giảm giá trị; giảm sút; suy biến; thoái hoá; rả; mủn; giảm phẩm chất; phai; nhạt

降低标准、身分等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降格

  • volume volume

    - 提高 tígāo 报纸 bàozhǐ 发行量 fāxíngliàng hěn 简单 jiǎndān 就是 jiùshì 降低 jiàngdī 格调 gédiào

    - Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 性格不合 xìnggébùhé 经常 jīngcháng 驳嘴 bózuǐ

    - Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 降一降 jiàngyījiàng ba

    - Hãy hạ giá một chút nhé.

  • volume volume

    - 价格下降 jiàgéxiàjiàng 非常 fēicháng kuài

    - Giá cả giảm xuống rất nhanh.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 已经 yǐjīng jiàng le 不少 bùshǎo

    - Giá cả đã giảm khá nhiều.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 給不 gěibù 合格 hégé 产品 chǎnpǐn 上市 shàngshì 开绿灯 kāilǜdēng

    - Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 关系 guānxì 逐渐 zhújiàn 降温 jiàngwēn

    - Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao