Đọc nhanh: 降序 (giáng tự). Ý nghĩa là: Thứ tự giảm dần.
降序 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ tự giảm dần
descending order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降序
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
降›