降福 jiàng fú
volume volume

Từ hán việt: 【giáng phúc】

Đọc nhanh: 降福 (giáng phúc). Ý nghĩa là: phước lành từ thiên đường.

Ý Nghĩa của "降福" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

降福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phước lành từ thiên đường

blessings from heaven

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降福

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc

  • volume volume

    - 人到 réndào le 晚年 wǎnnián 总是 zǒngshì 期盼 qīpàn néng 含饴弄孙 hányínòngsūn xiǎng 享清福 xiǎngqīngfú

    - Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.

  • volume volume

    - 享点福 xiǎngdiǎnfú

    - Hưởng chút phúc phần.

  • volume volume

    - xiǎng 齐人之福 qírénzhīfú

    - Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời

  • volume volume

    - wèi 人民 rénmín 造福 zàofú

    - mang lại hạnh phúc cho nhân dân

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 幸福 xìngfú

    - Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 降落 jiàngluò zài 跑道 pǎodào shàng

    - Máy bay đáp xuống đường băng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 希望 xīwàng 和平 hépíng 幸福 xìngfú

    - Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao