Đọc nhanh: 降福 (giáng phúc). Ý nghĩa là: phước lành từ thiên đường.
降福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phước lành từ thiên đường
blessings from heaven
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降福
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 享点福
- Hưởng chút phúc phần.
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人们 都 渴望 幸福
- Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
福›
降›