Đọc nhanh: 降幅 (giáng bức). Ý nghĩa là: từ chối, mức độ giảm (về giá, số lượng, v.v.), rơi vãi.
降幅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. từ chối
decline
✪ 2. mức độ giảm (về giá, số lượng, v.v.)
degree of reduction (in prices, numbers etc)
✪ 3. rơi vãi
drop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降幅
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
降›