降低利率 jiàngdī lìlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【giáng đê lợi suất】

Đọc nhanh: 降低利率 (giáng đê lợi suất). Ý nghĩa là: giảm lãi suất.

Ý Nghĩa của "降低利率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

降低利率 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giảm lãi suất

to reduce interest rates

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降低利率

  • volume volume

    - 利率 lìlǜ 影响 yǐngxiǎng dào 投资 tóuzī

    - Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.

  • volume volume

    - 存款 cúnkuǎn 利率 lìlǜ 降低 jiàngdī le

    - Lãi suất tiền gửi đã giảm.

  • volume volume

    - 降低 jiàngdī 手工 shǒugōng 利用率 lìyònglǜ

    - giảm tỷ lệ sử dụng bằng tay

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 利率 lìlǜ hěn

    - Lãi suất hiện tại rất thấp.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù huì 导致 dǎozhì 弹性疲乏 tánxìngpífá 效率 xiàolǜ 降低 jiàngdī

    - Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 计划 jìhuà 降低利率 jiàngdīlìlǜ

    - Chính phủ lên kế hoạch giảm lãi suất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng de 利率 lìlǜ hěn

    - Họ cung cấp lãi suất rất thấp.

  • volume volume

    - zhè liǎng 方面 fāngmiàn dōu 有利于 yǒulìyú 降低 jiàngdī 员工 yuángōng 流失率 liúshīlǜ

    - Cả hai khía cạnh này đều giúp giảm bớt tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao