Đọc nhanh: 银行利率 (ngân hành lợi suất). Ý nghĩa là: Lãi suất ngân hàng.
银行利率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lãi suất ngân hàng
银行利率,又称利息率,表示一定时期内利息与本金的比率,通过用百分比表示。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行利率
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 银行 的 利率 是 1 分
- Lãi suất của ngân hàng là 1 phân.
- 银行 的 利率 很 高
- Lãi suất của ngân hàng rất cao.
- 银行利率 有 调整
- Tỉ lệ lãi suất của ngân hàng có điều chỉnh.
- 银行 决定 提高 利率
- Ngân hàng quyết định tăng lãi suất.
- 这个 银行 的 利率 不错
- Lãi suất của ngân hàng này khá tốt.
- 银行 调整 了 1 厘 利率
- Ngân hàng đã điều chỉnh lãi suất 0.1%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
率›
行›
银›