Đọc nhanh: 降血钙素 (giáng huyết cái tố). Ý nghĩa là: calcitonin.
降血钙素 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. calcitonin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降血钙素
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 运动 有助于 降低 血压
- Tập thể dục giúp giảm huyết áp.
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
血›
钙›
降›