Đọc nhanh: 陈情 (trần tình). Ý nghĩa là: tình xưa; tình cũ, trần tình; phát biểu ý kiến.
陈情 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình xưa; tình cũ
旧情
✪ 2. trần tình; phát biểu ý kiến
陈述自己的想法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈情
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 本人 对 案情 陈述 完毕
- Tôi đã hoàn tất bản tường trình vụ án.
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 《 陈情表 》 内容 感人至深
- Nội dung của "Tấu sớ Trần Tình" rất cảm động.
- 他 准确 陈述 情况
- Anh ấy trình bày chính xác tình hình.
- 谨 将 经过 实情 , 胪 陈如 左
- xin trình bày thực trạng trước đây như sau.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
陈›