Đọc nhanh: 陈厚 (trần hậu). Ý nghĩa là: Peter Chen Ho (1931-1970), diễn viên Trung Quốc.
陈厚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Peter Chen Ho (1931-1970), diễn viên Trung Quốc
Peter Chen Ho (1931-1970), Chinese actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈厚
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 人家 这样 厚待 咱们 , 心里 实在 过意不去
- chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
- 他们 之间 有着 深厚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.
- 为 人 要 有 宽厚
- Làm người phải có sự khoan dung, độ lượng.
- 今天 早上好 冷 啊 , 穿厚 一点 吧
- Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
陈›