Đọc nhanh: 陈美 (trần mĩ). Ý nghĩa là: Vanessa-Mae (1978-), nghệ sĩ vĩ cầm và vận động viên trượt tuyết người Anh gốc Singapore.
陈美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vanessa-Mae (1978-), nghệ sĩ vĩ cầm và vận động viên trượt tuyết người Anh gốc Singapore
Vanessa-Mae (1978-), Singaporean-born British violinist and skier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈美
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
陈›