Đọc nhanh: 陆棚 (lục bằng). Ý nghĩa là: thềm lục địa.
陆棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thềm lục địa
大陆架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆棚
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 马 棚子
- chuồng ngựa.
- 他们 选择 陆路 旅行
- Họ chọn đi du lịch bằng đường bộ.
- 代表 们 陆续 到达 会场
- Các đại biểu lần lượt đến hội trường.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 他 给 我们 搭 的 花园 棚屋 很 没 水平
- Anh ấy đã xây dựng căn nhà mái che trong khu vườn cho chúng tôi rất kém chuyên môn.
- 他 被 提升 为 陆军中尉 海军上尉
- Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.
- 他 细看 天水 相连 的 地方 寻找 陆地
- Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棚›
陆›