彩棚 cǎi péng
volume volume

Từ hán việt: 【thải bằng】

Đọc nhanh: 彩棚 (thải bằng). Ý nghĩa là: dàn chào; cổng chào.

Ý Nghĩa của "彩棚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彩棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dàn chào; cổng chào

用彩纸、彩绸、松柏树枝等装饰的棚子,用于喜庆活动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩棚

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 历过 lìguò 风雨 fēngyǔ 方见 fāngjiàn 彩虹 cǎihóng

    - Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 夕阳 xīyáng 别样 biéyàng 精彩 jīngcǎi

    - Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - nhiều màu rực rỡ.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ yǒu 一次 yīcì 彩排 cǎipái

    - Chiều nay có một buổi tổng duyệt.

  • volume volume

    - 鲜明 xiānmíng de 色彩 sècǎi 吸引 xīyǐn le 大家 dàjiā

    - Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚会 wǎnhuì de 节目 jiémù hěn 精彩 jīngcǎi

    - Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.

  • - wèi 我们 wǒmen 伟大 wěidà de 团队 tuánduì 喝彩 hècǎi 万岁 wànsuì

    - Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bành , Bằng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBB (木月月)
    • Bảng mã:U+68DA
    • Tần suất sử dụng:Cao