Đọc nhanh: 彩棚 (thải bằng). Ý nghĩa là: dàn chào; cổng chào.
彩棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dàn chào; cổng chào
用彩纸、彩绸、松柏树枝等装饰的棚子,用于喜庆活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩棚
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 今天下午 有 一次 彩排
- Chiều nay có một buổi tổng duyệt.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
棚›