Đọc nhanh: 陆坡 (lục pha). Ý nghĩa là: thềm lục địa.
陆坡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thềm lục địa
大陆架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆坡
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 飞机 正在 着陆
- Máy bay đang hạ cánh.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 他 从 山坡 上 下来 了
- Anh ấy từ sườn núi đi xuống đây rồi
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 他们 是 新加坡人
- Bọn họ là người Singapore.
- 他们 因为 滑坡 而 被 困住 了
- Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坡›
陆›