搭棚 dā péng
volume volume

Từ hán việt: 【đáp bằng】

Đọc nhanh: 搭棚 (đáp bằng). Ý nghĩa là: dựng lều; làm lều.

Ý Nghĩa của "搭棚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搭棚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dựng lều; làm lều

修建棚子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭棚

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 搭个 dāgè péng ba

    - Chúng ta dựng cái lều đi.

  • volume volume

    - 手搭凉棚 shǒudāliángpéng ( 手掌 shǒuzhǎng píng 放在 fàngzài 额前 éqián ) 往前 wǎngqián kàn

    - đưa tay lên che nắng

  • volume volume

    - 搭棚 dāpéng

    - Dựng giàn

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén 搭档 dādàng 演出 yǎnchū

    - Hai người họ hợp tác biểu diễn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 竹筒 zhútǒng shì 用来 yònglái 搭棚 dāpéng de

    - Những ống tre này dùng để dựng lều.

  • volume volume

    - zài 山脚下 shānjiǎoxià le 简易 jiǎnyì de 窝棚 wōpéng

    - Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 木棍 mùgùn 长短不一 chángduǎnbùyī 无法 wúfǎ yòng 它们 tāmen zài 搭建 dājiàn 木棚 mùpéng

    - Những thanh gỗ này có chiều dài khác nhau và không thể dùng để xây dựng nhà kho bằng gỗ được.

  • volume volume

    - gěi 我们 wǒmen de 花园 huāyuán 棚屋 péngwū hěn méi 水平 shuǐpíng

    - Anh ấy đã xây dựng căn nhà mái che trong khu vườn cho chúng tôi rất kém chuyên môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOR (手廿人口)
    • Bảng mã:U+642D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bành , Bằng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBB (木月月)
    • Bảng mã:U+68DA
    • Tần suất sử dụng:Cao