陆栖 lù qī
volume volume

Từ hán việt: 【lục tê】

Đọc nhanh: 陆栖 (lục tê). Ý nghĩa là: sống trên đất liền, trên cạn.

Ý Nghĩa của "陆栖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陆栖 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sống trên đất liền

living on land

✪ 2. trên cạn

terrestrial

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆栖

  • volume volume

    - zhù zài 陆楼 lùlóu

    - Anh ấy sống ở tầng sáu.

  • volume volume

    - 整日 zhěngrì 栖栖 xīxī wèi 生活 shēnghuó 奔波 bēnbō

    - Anh ấy cả ngày thấp thỏm, chạy vạy vì cuộc sống.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 栖息 qīxī

    - Con chim đậu trên cây.

  • volume volume

    - shì qián 陆军 lùjūn 导弹 dǎodàn 操作员 cāozuòyuán

    - Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 陆地 lùdì shàng

    - Con người chủ yếu sống trên lục địa.

  • volume volume

    - bèi 提升 tíshēng wèi 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 海军上尉 hǎijūnshàngwèi

    - Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.

  • volume volume

    - 细看 xìkàn 天水 tiānshuǐ 相连 xiānglián de 地方 dìfāng 寻找 xúnzhǎo 陆地 lùdì

    - Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.

  • volume volume

    - zài 这座 zhèzuò 小城 xiǎochéng 栖身 qīshēn

    - Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Thê , Tây ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMCW (木一金田)
    • Bảng mã:U+6816
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丨一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLQU (弓中手山)
    • Bảng mã:U+9646
    • Tần suất sử dụng:Rất cao