Đọc nhanh: 陆河 (lục hà). Ý nghĩa là: Hạt Luhe ở Shanwei 汕尾, Quảng Đông.
✪ 1. Hạt Luhe ở Shanwei 汕尾, Quảng Đông
Luhe county in Shanwei 汕尾, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆河
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
陆›