Đọc nhanh: 陆战棋 (lục chiến kì). Ý nghĩa là: xem 軍棋 | 军棋.
陆战棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 軍棋 | 军棋
see 軍棋|军棋 [jūnqí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆战棋
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 海军陆战队
- đội lính thuỷ đánh bộ; thuỷ quân lục chiến.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 陆地 边界 因 战争 而 改变
- Biên giới đất liền thay đổi do chiến tranh.
- 象棋 需要 很 高 的 战略思维
- Cờ tướng yêu cầu tư duy chiến lược cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
棋›
陆›