Đọc nhanh: 陆河县 (lục hà huyện). Ý nghĩa là: Hạt Luhe ở Shanwei 汕尾, Quảng Đông.
✪ 1. Hạt Luhe ở Shanwei 汕尾, Quảng Đông
Luhe county in Shanwei 汕尾, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆河县
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
河›
陆›