Đọc nhanh: 陆地车辆连接器 (lục địa xa lượng liên tiếp khí). Ý nghĩa là: Cơ cấu ghép nối cho phưong tiện giao thông trên bộ.
陆地车辆连接器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ cấu ghép nối cho phưong tiện giao thông trên bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆地车辆连接器
- 捷报 接二连三 地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.
- 问题 接连不断 地 出现
- Vấn đề xuất hiện liên tiếp không ngừng.
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 那辆 山地车 已经 被 改装成 了 一辆 助力车
- Chiếc xe đạp địa hình đó đã được sửa chữa thành xe kéo.
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
- 班上 的 好事 接连不断 地 出现
- Việc tốt của lớp mình xuất hiện liên tiếp không ngừng
- 他 细看 天水 相连 的 地方 寻找 陆地
- Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
地›
接›
车›
辆›
连›
陆›