Đọc nhanh: 媒体接口连接器 (môi thể tiếp khẩu liên tiếp khí). Ý nghĩa là: kết nối giao diện trung bình.
媒体接口连接器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết nối giao diện trung bình
medium interface connector
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒体接口连接器
- 他 接连 失败 了 两次
- Anh ấy liên tiếp thất bại hai lần.
- 他 接连 输 了 三场 比赛
- Anh ấy thua liên tiếp ba trận đấu.
- 他 将 接受 口试
- Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 观众 接二连三 地 走向 体育场
- khán giả lần lượt tiến vào sân vận động.
- 她 接连 发了 两封 邮件
- Cô ấy gửi liên tiếp hai email.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
口›
器›
媒›
接›
连›