Đọc nhanh: 陆地车辆涡轮机 (lục địa xa lượng oa luân cơ). Ý nghĩa là: Tua bin cho xe cộ mặt đất.
陆地车辆涡轮机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tua bin cho xe cộ mặt đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆地车辆涡轮机
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 机车 不住 地 喷吐 着 一 团团 白 气
- đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
- 我们 从 飞机 上 看到 陆地
- Chúng tôi nhìn thấy đất liền từ trên máy bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
机›
涡›
车›
轮›
辆›
陆›