Đọc nhanh: 陆地车辆变速箱 (lục địa xa lượng biến tốc tương). Ý nghĩa là: Hộp số cho phương tiện giao thông trên bộ.
陆地车辆变速箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp số cho phương tiện giao thông trên bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆地车辆变速箱
- 陆地 边界 因 战争 而 改变
- Biên giới đất liền thay đổi do chiến tranh.
- 每辆车 都 有 备用 的 油箱
- Mỗi chiếc xe đều có bình xăng dự phòng.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 这辆 赛车 速度 非常 快
- Chiếc xe đua này có tốc độ rất nhanh.
- 这辆 车 的 速度 很快
- Tốc độ của chiếc xe này rất nhanh.
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
- 车子 迅速 地 停下 了
- Chiếc xe nhanh chóng dừng lại.
- 这辆 车 有着 强劲 的 加速度
- Chiếc xe này có khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
地›
箱›
车›
辆›
速›
陆›