附加赛 fùjiā sài
volume volume

Từ hán việt: 【phụ gia tái】

Đọc nhanh: 附加赛 (phụ gia tái). Ý nghĩa là: cạnh tranh bổ sung, người quyết định, play-off.

Ý Nghĩa của "附加赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

附加赛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cạnh tranh bổ sung

additional competition

✪ 2. người quyết định

decider

✪ 3. play-off

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附加赛

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Anh ấy sẵn lòng tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 是否 shìfǒu 参加 cānjiā 这次 zhècì 比赛 bǐsài

    - Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 借口 jièkǒu 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Họ viện cớ không tham gia thi đấu.

  • volume volume

    - 中队 zhōngduì 参加 cānjiā le 比赛 bǐsài

    - Trung đội đã tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 这次 zhècì de 田径赛 tiánjìngsài

    - Anh ấy đã tham gia cuộc thi điền kinh này.

  • volume volume

    - 能够 nénggòu 参加 cānjiā 这次 zhècì 比赛 bǐsài

    - Bạn có thể tham gia cuộc thi này.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 一个 yígè 大型 dàxíng 比赛 bǐsài

    - Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao