Đọc nhanh: 附属品 (phụ thuộc phẩm). Ý nghĩa là: phụ kiện, phụ tá, vật liệu liên kết.
附属品 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phụ kiện
accessory
✪ 2. phụ tá
adjunct
✪ 3. vật liệu liên kết
affiliated material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附属品
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 你 认为 这部 电影 属于 精品 吗 ?
- Anh cho rằng bộ phim này thuộc loại “tác phẩm chất lượng” chưa?
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
属›
附›