Đọc nhanh: 附录 (phụ lục). Ý nghĩa là: phụ lục; phần thêm vào; vật thêm vào. Ví dụ : - 词典正文后面有五种附录。 có 5 phụ lục sau bản chính của từ điển.
附录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ lục; phần thêm vào; vật thêm vào
附在正文后面与正文有关的文章或参考资料
- 词典 正文 后面 有 五种 附录
- có 5 phụ lục sau bản chính của từ điển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附录
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 这 本书 的 末 有 一个 附录
- Phần cuối của cuốn sách này có một phụ lục.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
- 词典 正文 后面 有 五种 附录
- có 5 phụ lục sau bản chính của từ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
附›