Đọc nhanh: 阿芙罗狄忒 (a phù la địch thắc). Ý nghĩa là: xem 阿佛洛狄 忒.
阿芙罗狄忒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 阿佛洛狄 忒
see 阿佛洛狄忒 [A1 fú luò dí tè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿芙罗狄忒
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忒›
狄›
罗›
芙›
阿›