Đọc nhanh: 阿佛洛狄忒 (a phật lạc địch thắc). Ý nghĩa là: Aphrodite, nữ thần tình yêu của Hy Lạp, sao Kim.
阿佛洛狄忒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Aphrodite, nữ thần tình yêu của Hy Lạp
Aphrodite, Greek goddess of love
✪ 2. sao Kim
Venus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿佛洛狄忒
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
忒›
洛›
狄›
阿›