Đọc nhanh: 赫卡忒 (hách ca thắc). Ý nghĩa là: Hecate (nữ thần trong thần thoại Hy Lạp).
赫卡忒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hecate (nữ thần trong thần thoại Hy Lạp)
Hecate (goddess of Greek mythology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫卡忒
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
忒›
赫›