Đọc nhanh: 阿盖达 (a cái đạt). Ý nghĩa là: al Qaeda.
阿盖达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. al Qaeda
al-Qaeda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿盖达
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
达›
阿›