Đọc nhanh: 阿美族 (a mĩ tộc). Ý nghĩa là: Amis hay Pangcah, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
阿美族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Amis hay Pangcah, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Amis or Pangcah, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿美族
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
美›
阿›